FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Maini

14.4.1995(29) 178cm 72Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM42
RM34
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
19
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
43
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12