FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Morales

22.10.1992(32) 168cm 68Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM46
RM59
RB49
RWB51
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
37
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
29
Tranh bóng
25
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15