FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Arzamendia

26.5.1994(30) 174cm 70Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM51
RM52
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
30
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
34
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
8
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13