FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Palma

3.1.1994(30) 170cm 68Kg
ST44
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM52
CDM49
RM50
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
41
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
59
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11