FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Travis Cooper

21.12.1993(30) 184cm 79Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM38
RM52
RB38
RWB40
CB36
SW37
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
16
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14