FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico

30.4.1992(32) 176cm 64Kg
ST48
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM51
CDM46
RM53
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
35
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
41
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14