FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Diez

3.4.1993(31) 187cm 83Kg
ST28
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK50
Sức mạnh
59
Thể lực
42
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
57
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
18
Chuyền dài
25
Lực sút
41
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
50
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50