FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Taurino

13.2.1995(29) 168cm 55Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM44
CDM38
RM49
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
28
Thể lực
41
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
36
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
41
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11