FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Vesco

28.1.1990(34) 183cm 78Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM43
CDM52
RM43
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
49
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13