FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Centurion

19.1.1993(31) 174cm 65Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM62
CDM54
RM67
RB58
RWB60
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
82
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
51
Khéo léo
83
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
43
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11