FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimo Citino

28.11.1994(29) 192cm 80Kg
ST22
RW21
CF20
RF20
CAM20
CM20
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW23
GK47
Sức mạnh
55
Thể lực
16
Tăng tốc
27
Tốc độ
28
Nhảy
41
Khéo léo
32
Thăng bằng
20
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
30
Cắt bóng
7
Chọn vị trí
6
Tầm nhìn
6
Phản ứng
50
Quyết đoán
15
TM phát bóng
46
TM đổ người
48
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
54