FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khaled Haggas

7.11.1990(34) 173cm 63Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM41
CDM45
RM42
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
33
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
55
Rê bóng
47
Giữ bóng
30
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
37
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
25
Sút xoáy
49
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
35
Phản ứng
43
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16