FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uros Radakovic

31.3.1994(30) 194cm 89Kg
ST37
RW38
CF37
RF37
CAM39
CM42
CDM53
RM40
RB51
RWB49
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
83
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
17
Chuyền dài
45
Lực sút
18
Đánh đầu
57
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
22
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12