FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ribair Rodriguez

4.10.1987(37) 183cm 87Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM64
RM59
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
77
Nhảy
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
67
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11