FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Dawber

20.11.1994(29) 183cm 78Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK46
Sức mạnh
62
Thể lực
43
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
18
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
13
Phản ứng
43
Quyết đoán
22
TM phát bóng
42
TM đổ người
49
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
51