FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Gray

26.6.1992(32) 180cm 78Kg
ST51
RW46
CF48
RF48
CAM45
CM39
CDM31
RM45
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
82
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
13
Rê bóng
38
Giữ bóng
45
Kèm người
18
Tranh bóng
13
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
55
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
26
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11