FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Boyle

25.4.1993(31) 178cm 70Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM46
CDM34
RM51
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
29
Penalty
63
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10