FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kader

7.10.1991(32) 184cm 71Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM58
RM57
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9