FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gethyn Hill

8.1.1995(29) 186cm 73Kg
ST48
RW42
CF45
RF45
CAM43
CM40
CDM35
RM41
RB33
RWB33
CB34
SW35
GK14
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
21
Rê bóng
41
Giữ bóng
49
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
53
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
31
Đá phạt
24
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
35
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13