FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolo Ragnoli

16.2.1994(30) 183cm 77Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM49
RM47
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15