FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Diouf

1.6.1994(30) 185cm 74Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM47
CDM42
RM50
RB41
RWB42
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
33
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
28
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
8
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15