FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolo Quaggiotto

14.10.1993(31) 180cm 83Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM53
RM56
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
29
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12