FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saleh Al Shehri

1.11.1993(31) 184cm 75Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM33
RM49
RB34
RWB36
CB32
SW33
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
46
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15