FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Webster

25.12.1995(28) 178cm 70Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM39
RM50
RB42
RWB43
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
44
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
35
Lực sút
48
Đánh đầu
32
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
40
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15