FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Stillo

15.3.1991(33) 188cm 85Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK55
Sức mạnh
67
Thể lực
28
Tăng tốc
46
Tốc độ
41
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
48
Quyết đoán
20
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
59