FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Maloney

8.12.1994(29) 183cm 76Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM37
CDM28
RM44
RB32
RWB33
CB28
SW27
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
15
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
50
Chuyền dài
22
Lực sút
41
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
24
Penalty
42
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
42
Quyết đoán
22
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14