FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Tarbuck

6.11.1995(29) 180cm 76Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM42
CDM35
RM47
RB35
RWB38
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
41
Chuyền dài
39
Lực sút
42
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16