FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Hanks

2.3.1995(29) 185cm 72Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM47
RM50
RB48(+1)
RWB49
CB44
SW43
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17