FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Monir Al Harbi

28.3.1992(32) 176cm 63Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM41
CDM32
RM46
RB33
RWB35
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
38
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16