FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohmad Atiah

15.6.1992(32) 171cm 67Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM31
RM45
RB33
RWB35
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
17
Rê bóng
45
Giữ bóng
41
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12