FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernandinho

16.3.1993(31) 174cm 65Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM52
RM58
RB53
RWB54
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
41
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11