FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolaj Flo

9.8.1995(28) 190cm 91Kg
ST21
RW22
CF21
RF21
CAM22
CM21
CDM21
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK47
Sức mạnh
53
Thể lực
21
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
39
Khéo léo
37
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
20
Lực sút
15
Đánh đầu
12
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
47
Quyết đoán
25
TM phát bóng
45
TM đổ người
49
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50