FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Podlesny

18.5.1995(29) 194cm 87Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM24
RM23
RB23
RWB24
CB24
SW25
GK52
Sức mạnh
50
Thể lực
27
Tăng tốc
18
Tốc độ
28
Nhảy
39
Khéo léo
29
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
25
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
28
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
29
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
9
Phản ứng
52
Quyết đoán
18
TM phát bóng
62
TM đổ người
54
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
51