FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Zitte

17.5.1993(31) 183cm 75Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM35
RM49
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
37
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14