FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Ross

29.8.1993(30) 183cm 71Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM48
CDM46
RM50
RB46
RWB46
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14