FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arturo Ortiz

25.8.1992(32) 180cm 75Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM47
RM37
RB47
RWB45
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
39
Giữ bóng
32
Kèm người
50
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
36
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15