FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Royo

14.6.1991(33) 184cm 76Kg
ST27
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM28
RB28
RWB29
CB26
SW25
GK51
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
36
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
20
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
55