FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Piredda

5.4.1994(30) 170cm 68Kg
ST48
RW55
CF53
RF53
CAM56
CM52
CDM43
RM54
RB42
RWB44
CB37
SW38
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
33
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
29
Tranh bóng
35
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
33
Sút xa
59
Vô-lê
41
Sút xoáy
64
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12