FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Al Sandal

24.5.1982(42) 184cm 72Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM42
RM32
RB46
RWB43
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
69
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
59
Rê bóng
24
Giữ bóng
33
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
23
Lực sút
34
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14