FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilia Milanov

19.2.1992(32) 184cm 68Kg
ST40
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM51
RM41
RB55
RWB52
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
28
Giữ bóng
40
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
21
Chuyền dài
43
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11