FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Symington

28.1.1994(30) 173cm 78Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM45
CDM38
RM51
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
44
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
46
Lực sút
64
Đánh đầu
30
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13