FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Jorge

18.1.1993(31) 179cm 68Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM46
RM45
RB46
RWB46
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
36
Tranh bóng
45
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17