FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Hyun Soo

28.9.1991(33) 187cm 77Kg
ST40
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM51
RM42
RB53
RWB51
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
63
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
36
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15