FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Kook Young

19.4.1990(34) 183cm 73Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM57
RM57
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
47
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15