FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jin Dae Seong

19.9.1989(35) 179cm 73Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM33
RM51
RB36
RWB37
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
44
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
33
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
49
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11