FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Blake

22.9.1994(30) 180cm 67Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM47
RM48
RB45
RWB46
CB44
SW45
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
68
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
31
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
54
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11