FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adne Nissestad

18.11.1995(29) 186cm 82Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM24
RM26
RB25
RWB26
CB23
SW23
GK47
Sức mạnh
47
Thể lực
33
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
15
Đá phạt
20
Penalty
29
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
18
Phản ứng
52
Quyết đoán
19
TM phát bóng
43
TM đổ người
52
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
50