FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amer Haron

28.8.1992(32) 179cm 72Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM40
CDM47
RM40
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
30
Chuyền dài
32
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
26
Penalty
53
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
44
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11