FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ammar Bilal

17.5.1993(31) 180cm 75Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM29
RM44
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
44
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
14
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
50
Chuyền dài
26
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9