FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tareg Alkabe

1.8.1992(32) 170cm 61Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM46
CDM46
RM48
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
42
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
42
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10